Có 2 kết quả:
細菌病毒 xì jūn bìng dú ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ • 细菌病毒 xì jūn bìng dú ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
xì jūn bìng dú ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bacteriophage
(2) virus that infects bacteria
(2) virus that infects bacteria
Bình luận 0
xì jūn bìng dú ㄒㄧˋ ㄐㄩㄣ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bacteriophage
(2) virus that infects bacteria
(2) virus that infects bacteria
Bình luận 0